Máy Lạnh Âm Trần Cassette Nagakawa NT-C2810
- Kiểu dáng hiện đại, kết cấu mỏng gọn.
- Đèn Led hiển thị chức năng hoạt động.
- Điều khiển từ xa tiện nghi, dễ sử dụng.
- Quạt gió 3 tốc độ.
- Hẹn giờ bật/tắt 0~24 h.
- Thổi gió theo 4 hướng tự động.
- Bơm nước ngưng dàn lạnh hoạt động tự động.
- Chế độ tự động hoạt động (Auto).
- Chế độ điều khiển theo nhiệt độ.
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió.
- Chế độ đảo gió tự động.
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố.
- Tự khởi động lại (Auto-Restart).
Thông số kỹ thuật: Máy Lạnh Âm Trần Cassette Nagakawa NT-C2810
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NT-C(A)2810 |
NT-C(A)2810 |
Năng suất lạnh/sưởi |
Btu/h |
28000/- |
28000/29000 |
Công suất điện tiêu thụ (Làm lạnh/sưởi) |
W |
2480 |
2670/2700 |
Dòng điện làm việc (Làm lạnh/sưởi) |
A |
11.5 |
12.6/11.8 |
Nguồn điện làm việc |
V/P/Hz |
220/1/50 |
220/1/50 |
Hiệu suất sử dụng EER/COP |
Btu/h. W |
11.3 |
10.5/10.7 |
Môi chất lạnh sử dụng |
|
R22 |
R22 |
Khối lượng môi chất lạnh sử dụng |
g |
1860 |
2100 |
Lưu lượng gió cục trong (Hi/Mi/Lo) |
m3/h |
1200/1040/910 |
1200/1040/910 |
Khả năng hút ẩm |
l/h |
1.92 |
1.92 |
Độ ồn cục trong (Hi/Mi/Lo) |
dB(A) |
48/46/44 |
48/46/44 |
Độ ồn cục ngoài |
dB(A) |
60 |
60 |
Kích thước thân cục trong (WxHxD) |
mm |
840x230x840 |
840x230x840 |
Kích thước panel (WxHxD) |
mm |
950x50x950 |
950x50x950 |
Kích thước cục ngoài (WxHxD) |
mm |
930x700x370 |
930x700x370 |
Trọng lượng cục trong/panel/cục ngoài |
kg |
28/5/70 |
28/5/70 |
Kích thước ống lắp đặt (lỏng/hơi) |
mm |
Φ9.52/Φ15.88 |
Φ9.52/Φ15.88 |